Bảng giá tiêm chủng Vắc Xin

Bảng giá tiêm chủng này có hiệu lực từ ngày 17/07/2024 đến khi có sự thay đổi giá

STT
PHÒNG BỆNH

Tên vắc xin

Nước sản xuất

Đơn giá

1
Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Hib và Viêm gan B (6in1)

Hexaxim

Pháp

980.000

980K

Infanrix Hexa

Bỉ

980.000

980K

2
Rotavirus

Rotateq

Mỹ

620.000

620K

Rotarix

Bỉ

790.000

790K

Rotavin

Việt Nam

450.000

450K

3
Các bệnh do Phế cầu

Synflorix

Bỉ

980.000

980K

Prevenar 13

Bỉ

1.250.000

1.250K

4
Lao

BCG

Việt Nam

Miễn phí

Miễn phí

5
Viêm gan B

Gene Hbvax 0,5ml

Việt Nam

180.000

180K

Gene Hbvax 1ml

Việt Nam

200.000

200K

6
Viêm não mô cầu BC

VA-Mengoc-BC

Cu Ba

350.000

350K

7
Viêm màng não mô cầu ACYW

Menactra

Mỹ

1.290.000

1.290K

8
Sởi

MVVac

Việt Nam

310.000

310K

9
Sởi – Quai bị – Rubella

MMR II

Mỹ

350.000

350K

Priorix

Bỉ

450.000

450K

10
Thuỷ đậu

Varicella

Hàn Quốc

700.000

700K

Varivax

Mỹ

950.000

950K

Varilrix

Bỉ

900.000

900K

11
Cúm

Vaxigrip Tetra

Pháp

350.000

350K

Influvac Tetra

Hà Lan

350.000

350K

12
Viêm não Nhật Bản

Imojev

Thái Lan

740.000

740K

13
Ung thư CTC, ung thư hậu môn, ung thư vòm họng, mụn cóc sinh dục do HPV

Gardasil

Mỹ

1.750.000

1.750K

Gardasil 9

Mỹ

2.850.000

2.850K

14
Uốn ván

Vắc xin Uốn ván hấp phụ (TT)

Việt Nam

Miễn phí

Miễn phí

Huyết thanh Uốn ván

Việt Nam

100.000

100K

15
Dại

Verorab

Pháp

420.000

420K

16
Bạch hầu – Ho gà - Uốn ván

Adacel

Canada

690.000

690K

Boostrix

Bỉ

750.000

750K

17
Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệt

Tetraxim

Pháp

530.000

530K

18
Viêm gan A + B

Twinrix

Bỉ

630.000

630K

19
Viêm gan A

Havax

Việt Nam

240.000

240K

Avaxim

Pháp

590.000

590K

20
Thương hàn

Typhim Vi

Pháp

320.000

320K

21
Tả

mOrcvax

Việt Nam

165.000

165K

22
Bạch hầu - Uốn ván

Td

Việt Nam

200.000

200K

up